Có 2 kết quả:
横七竖八 héng qī shù bā ㄏㄥˊ ㄑㄧ ㄕㄨˋ ㄅㄚ • 橫七豎八 héng qī shù bā ㄏㄥˊ ㄑㄧ ㄕㄨˋ ㄅㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in disorder
(2) at sixes and sevens (idiom)
(2) at sixes and sevens (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in disorder
(2) at sixes and sevens (idiom)
(2) at sixes and sevens (idiom)
Bình luận 0